Có 2 kết quả:

併發 bìng fā ㄅㄧㄥˋ ㄈㄚ并发 bìng fā ㄅㄧㄥˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be complicated by
(2) to erupt simultaneously

Từ điển Trung-Anh

(1) to be complicated by
(2) to erupt simultaneously